Chi nhánh công ty bông việt nam có địa chỉ tại 6 Nguyễn công trứ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0301225328-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0301225328-001 |
Ngày cấp | 21-10-1998 | Ngày đóng MST | 13-10-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi nhánh công ty bông việt nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9722132 / 8213460 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 6 Nguyễn công trứ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9722132 / 8213460 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 6 Nguyễn công trứ - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 427 NN- TCCB / | C.Q ra quyết định | Bộ công nghiệp và công nghệ thực phẩm | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 300534 / 25-01-1994 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/25/1994 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 45 | Tổng số lao động | 45 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-129-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Chiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | 59 Nam ngư-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đình Chiến |
Địa chỉ | 59 Nam ngư | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Hà |
Địa chỉ | 8B Tổ 32 Phường dịch Vọng | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0301225328-001, 300534, 9722132, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Đình Chiến, Trần Thị Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301225328-001 | Công Ty Cổ Phần Bông Việt Nam | Lô I 15-16-17 Đường D2 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301225328-001 | Xưởng chế biến bụng | cầu Diễn |
| 2 | 0301225328-001 | Trạm bụng sụng mó | bản quyết Tiến |
| 3 | 0301225328-001 | Trạm bụng Yờn Chõu | Xó Sập Vạt |
| 4 | 0301225328-001 | Trạm bụng Thuận Chõu | xó Chiềng Ngàn |
| 5 | 0301225328-001 | Trạm bụng quỳnh nhai | xó pỏc ma |
| 6 | 0301225328-001 | Trạm Bụng mai sơn | Hỏt Lút |