Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Mẫn

M-M CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Mẫn - M-M CO., LTD có địa chỉ tại B6/37 ấp 2 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301411613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301411613

Ngày cấp 05-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Mẫn

Tên giao dịch

M-M CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax 37605085 / 7605085
Địa chỉ trụ sở

B6/37 ấp 2 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37605085 / 7605085
Địa chỉ nhận thông báo thuế B6/37 ấp 2 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 1389 / 30-06-1995 C.Q ra quyết định UBND TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0301411613 / 10-08-1995 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Minh Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7A, ấp 4-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Minh Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hiếm Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0301411613, 37605085, M-M CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Chánh, Bùi Minh Mẫn, Trần Hiếm Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730