Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phương Mai

PMJSC

Công Ty Cổ Phần Phương Mai - PMJSC có địa chỉ tại 591 - 593 Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301420512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301420512

Ngày cấp 05-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phương Mai

Tên giao dịch

PMJSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0838349110-083 /
Địa chỉ trụ sở

591 - 593 Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8652964 / 8605047
Địa chỉ nhận thông báo thuế 591-593 Lê Hồng Phong P.10 - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0301420512 / 21-07-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 48 Tổng số lao động 48
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tuyết Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

591-593 Lê Hồng Phong-Phường 10-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Tuyết Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Diệu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0301420512, 0838349110-083, PMJSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 10, Trần Thị Tuyết Mai, Dương Thị Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
3 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Dịch vụ đóng gói 82920
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
48 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301420512 Kho Q. 10 591-593 Lờ Hồng Phong
2 0301420512 CH KD Sửa Chữa Bảo Hành (TB chấm dứt hđ số 335232/14 do Sở K 591-593 Lờ Hồng Phong
3 0301420512 Kho 213 Hoà Bỡnh
4 0301420512 CH KD MB SC XGM & PT XGM (TB chấm dứt hđ số 352825/14 do Sở 147 Trần Hưng Đạo P.COL
5 0301420512 Kho ( 4113018315 ) 31/1D Đường Gũ ụ Mụi P.Phỳ Thuận