HTX TM-DV Lý Thường Kiệt có địa chỉ tại 375 Lý Thường Kiệt Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301420706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0301420706 |
Ngày cấp | 24-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX TM-DV Lý Thường Kiệt |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Tân Bình | Điện thoại / Fax | 8643429 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 375 Lý Thường Kiệt Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8643429 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 375 Lý Thường Kiệt P.08 - - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | TT 06 / | C.Q ra quyết định | UBND/Q.TB | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0301420706 / 24-10-1998 | Cơ quan cấp | UBND/Q.TB | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1976 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | 255 Phạm Văn Hai P.5-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh |
|||||
| Tên giám đốc | Diệp Quang Minh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Diệp Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0301420706, 8643429, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 08, Diệp Quang Minh, Diệp Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301420706 | CH VLXD Và TTNT | 175 Lý Thường Kiệt P.08 |
| 2 | 0301420706 | CH BH Thực Phẩm | Chợ Tõn Bỡnh -K.KA-30 |
| 3 | 0301420706 | CH BH Và Vải Sợi | Chợ Tõn Bỡnh -K.KA-29 |
| 4 | 0301420706 | Quầy BH 2 | Chợ Tõn Bỡnh -A-45 Khu A |
| 5 | 0301420706 | Quầy BH 4 | Chợ Tõn Bỡnh -A-46 Khu A |
| 6 | 0301420706 | Quầy BH 6 | Chợ Tõn Bỡnh -A-47 Khu A |
| 7 | 0301420706 | Quầy BH 8 | Chợ Tõn Bỡnh -A-48 Khu A |
| 8 | 0301420706 | Quầy BH 10 | Chợ Tõn Bỡnh -A-49 Khu A |
| 9 | 0301420706 | Quầy BH 12 | Chợ Tõn Bỡnh -A-50 Khu A |
| 10 | 0301420706 | Quầy BH 11 | Chợ Tõn Bỡnh -A-67 Khu A |
| 11 | 0301420706 | Quầy BH 9 | Chợ Tõn Bỡnh -A-68 Khu A |
| 12 | 0301420706 | Quầy BH 7 | Chợ Tõn Bỡnh -A-69 Khu A |
| 13 | 0301420706 | Quầy BH 5 | Chợ Tõn Bỡnh -A-70 Khu A |
| 14 | 0301420706 | Quầy BH 3 | Chợ Tõn Bỡnh -A-71 Khu A |
| 15 | 0301420706 | Quầy BH 1 | Chợ Tõn Bỡnh -A-72 Khu A |
| 16 | 0301420706 | Quầy Rau, Củ, Quả | Chợ Tõn Bỡnh - -Khu B |
| 17 | 0301420706 | Quầy Thịt Heo | Chợ Tõn Bỡnh - -B257 |
| 18 | 0301420706 | Quầy Thịt Bũ | Chợ Tõn Bỡnh - |
| 19 | 0301420706 | CH BHTH + May GC | 26 Lờ Minh Xuõn |