Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Kim Quy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Kim Quy có địa chỉ tại 181 Tân Hương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301423658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301423658

Ngày cấp 05-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Kim Quy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0838472153 / 8427153
Địa chỉ trụ sở

181 Tân Hương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax / 8427153
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12/28 Tân Hương P.Tân Quý - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 129 / 06-01-1998 C.Q ra quyết định UBND/TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0301423658 / 22-01-1998 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

18/28 Tân Hương-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0301423658, 0838472153, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Lưu Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
4 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920