Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Thu Diễm

Cty TNHH Thương Mại Thu Diễm có địa chỉ tại 9 Sơn Kỳ Phường Sơn Kỳ - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301430454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301430454

Ngày cấp 05-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Thu Diễm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 8104211 /
Địa chỉ trụ sở

9 Sơn Kỳ Phường Sơn Kỳ - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8104211 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9 Sơn Kỳ P.Sơn Kỳ - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 320 / 04-03-1995 C.Q ra quyết định UBND/TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 045554 / 13-03-1995 Cơ quan cấp UBKH TP.HCM (5) 23/09/05
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

9 Sơn Kỳ P.Sơn Kỳ-Phường Sơn Kỳ-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0301430454, 045554, 8104211, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Sơn Kỳ, Phạm Danh, Nguyễn Thị Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620