DNTN Sản Xuất Thương Mại Phong Điền - Phong Điền AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING TRADING PRIVATE có địa chỉ tại 1/49D Hương Lộ 10 Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301438238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0301438238 |
Ngày cấp | 01-12-1998 | Ngày đóng MST | 24-10-2007 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN Sản Xuất Thương Mại Phong Điền |
Tên giao dịch | Phong Điền AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING TRADING PRIVATE |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 12 | Điện thoại / Fax | 8916676 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 1/49D Hương Lộ 10 Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8916676 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 24/10/2007 CCT12 CV1894 (btrốn từ 10/10/2007) - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2458 / 10-10-1997 | C.Q ra quyết định | UBND/TP.HCM | ||||
GPKD/Ngày cấp | 015945 / 17-01-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/14/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Cao Văn Trường |
Địa chỉ chủ sở hữu | 1/49D Hương Lộ 10 P.Đông Hưng Thuận-Quận 12-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Cao Văn Trường |
Địa chỉ | TK 49/15 Bến Chương Dương P.Cầu Kho | ||||
Kế toán trưởng | Đào Thanh Huy |
Địa chỉ | 53/27 Nguyễn Hữu Cầu | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0301438238, 015945, 8916676, Phong Điền AGRICULTURAL PRODUCTS PROCESSING TRADING PRIVATE, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Đông Hưng Thuận, Cao Văn Trường, Đào Thanh Huy
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |