Công Ty TNHH Mi Pha - Miphaco., ltd. có địa chỉ tại 928 An Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301445940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0301445940 |
Ngày cấp | 05-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Mi Pha |
Tên giao dịch | Miphaco., ltd. |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 2 | Điện thoại / Fax | 0922769832 / 8485320 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 928 An Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0922769832 / 8485320 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 928 An Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 3258 / 12-12-1996 | C.Q ra quyết định | UBND TP.HCM | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0301445940 / 25-12-1996 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Ngọc Minh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 928 An Điền-Phường Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Đỗ Ngọc Minh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Hoè |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0301445940, 0922769832, Miphaco., ltd., TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Đỗ Ngọc Minh, Nguyễn Văn Hoè
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301445940 | Cty TNHH TM DV Đo Đạc Minh Phát | 159 Khâm Thiên |
2 | 0301445940 | Cty TNHH Mipha Chi Nhánh Quảng Ngãi | Lô L2 Phân Khu CN Sài Gòn Dung Quất |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301445940 | Cty TNHH TM DV Đo Đạc Minh Phát | 159 Khâm Thiên |
2 | 0301445940 | Cty TNHH Mipha Chi Nhánh Quảng Ngãi | Lô L2 Phân Khu CN Sài Gòn Dung Quất |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301445940 | Chi Nhỏnh | 245E Nguyễn Văn Luụng P.11 |
2 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 4 | 98 Ngụ Quyền P.07 |
3 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 9 | 405 Trường Chinh P.13 |
4 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 17 | 70/42 Khu Phố 3 P.Đụng Hưng Thuận |
5 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 11 | 477 Tựng Thiện Vương P.12 |
6 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 3 | 351B Lương Định Của P.An Phỳ |
7 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 8 | D7/26 ấp 4 X.Vĩnh Lộc B |
8 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 6 | 44/2A Kha Vạn Cõn P.Hiệp Bỡnh Chỏnh |
9 | 0301445940 | VPĐD Số 2 | 200 Hoàng Văn Thụ Phũng Số 2 Khỏch Sạn Tõn Sơn Nhất P.09 |
10 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 5 | 41/4 Quang Trung Thị Trấn Húc Mụn |
11 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 15 | 142/1 Khu Phố 2 P.Tõn Thới Hiệp |
12 | 0301445940 | VPĐD Số 1 | 79 Trường Sơn P.02 |
13 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 18 | 104/13 Đinh Tiờn Hoàng P.01 |
14 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 21 | Lộ 4 ấp Tõn Định X.Tõn Thụng Hội |
15 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 2 | 147/1 Nguyễn Văn Trỗi P.11 |
16 | 0301445940 | Nhà Mỏy SX Kớnh Mi Pha | Km 11+300 Hà Nội P.Hiệp Phỳ |
17 | 0301445940 | Chi Nhỏnh Số 11-Cụng Ty TNHH Mi Pha | D18/18A/37 Tõn Hoà Đụng ,Phường Bỡnh Trị Đụng |
18 | 0301445940 | CN (02006176CN41) | 36 Lờ Văn Khương X.Đụng Thạnh |
19 | 0301445940 | CN 21 (02006677CN41) | A1/23 ấp1 X.Vĩnh Lộc A |
20 | 0301445940 | CN (02005561CN41) | 381 Nguyễn Văn Luụng P.12 |
21 | 0301445940 | VPĐD số 02 - Cty TNHH Mi Pha | P.02 Khỏch Sạn Tõn Sơn Nhất 200 Hoàng Văn Thụ P.09 |