Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu - Chi Nhánh Vũng Tàu. có địa chỉ tại Lô A3-A8 số 111 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 0301452948 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0301452948 |
Ngày cấp | 20-06-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu - Chi Nhánh Vũng Tàu. |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 8334085-8395179 / 8399885 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô A3-A8 số 111 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8334085-8395179 / 8399885 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 533 / 13-05-1993 | C.Q ra quyết định | UBND/TP.HCM | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0301452948 / 20-06-2005 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 20-06-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-06-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 576 | Tổng số lao động | 576 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Lê Hồng Việt |
Địa chỉ chủ sở hữu | 404C/C601/48 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Hoà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0301452948, 8334085-8395179, Bà Rịa - Vũng Tàu, Thành Phố Vũng Tàu, Phường 2, Lê Hồng Việt, Nguyễn Văn Hoà
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nội | 184-186 phố Bà Triệu |
| 2 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hải Phòng | Số 69 Điện Biên Phủ |
| 3 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đà Nẵng | 218- Bạch Đằng |
| 4 | 0301452948 | Chi Nhánh Sài Gòn | 30 Mạc Đỉnh Chi |
| 5 | 0301452948 | Chi Nhánh Chợ Lớn Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu | 747 Hồng Bàng P.06 |
| 6 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh An Giang | Số 09 Trần Hưng Đạo |
| 7 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cần Thơ | 14-16B, Hòa Bình |
| 8 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu � Chi Nhánh Cà Mau | Số 3A, đường Hùng Vương |
| 9 | 0301452948 | PGD Thủ Đức (Khoá MST) | 10/3A Võ Văn Ngân |
| 10 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Lê Lợi (Khoá MST) | 41 Lê Lợi |
| 11 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đắk Lắk | Số 152 - 154 - 156 đường Y Jút |
| 12 | 0301452948 | PGD Lê Văn Sỹ (Khoá MST) | 457 Lê Văn Sỹ |
| 13 | 0301452948 | Ngân Hàng TMCP á Châu - Sở Giao Dịch - Phòng Giao Dịch Hoà H | 444A-446 Cách Mạng Tháng Tám |
| 14 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Hưng Yên | Quốc lộ 5A |
| 15 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Dương | Số 305 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 1 |
| 16 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đồng Nai | Số 134 - 136 - 138, đường Hà Huy Giáp |
| 17 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Tây Ninh | Số 448, đường 30/4, khu phố 1 |
| 18 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hải Dương | Số 165 Bạch Đằng |
| 19 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Nghệ An | Số 37A, đường Quang Trung |
| 20 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cộng Hòa | 463 - 465 Cộng Hòa |
| 21 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Khánh Hòa | 80 Quang Trung |
| 22 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Huế | Số 1 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Vũng Tàu. | Lô A3-A8 số 111 Hoàng Hoa Thám |
| 24 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Nam | 127-129-131 Phan Chu Trinh |
| 25 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thủy Nguyên | Số 6-8 đường Đà Nẵng |
| 26 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Đồng Tháp | Số 55, Đặng Văn Bình |
| 27 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thái Nguyên | Số 70, đường Hoàng Văn Thụ |
| 28 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu � Chi Nhánh Bắc Giang | Số 174 Lý Thái Tổ |
| 29 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Nam Định | Số 67 Lê Hồng Phong |
| 30 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Thành | Tầng 2 và 3 tòa nhà Báo Sinh viên, ô D29, khu ĐTM Cầu Giấy |
| 31 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Sài Gòn | Số 41 Mạc Đĩnh Chi |
| 32 | 0301452948 | Chi Nhánh Chợ Lớn | 747 Hồng Bàng P.6 |
| 33 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - CN Huế - PGD BigC Huế | Trung Tâm TM Khu Quy Hoạch Bà Triệu - Hùng Vương P.Phú Hội |
| 34 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - CN Huế - PGD Phú Hội | 30 Hùng Vương P.Phú Hội |
| 35 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Sóc Trăng | Số 73-75 Trần Hưng Đạo |
| 36 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Hà Tĩnh | Số 52 đường Phan Đình Phùng |
| 37 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hậu Giang | Số 37-39-41 Đường 1 tháng 5 |
| 38 | 0301452948 | Ngân Hàng TM CP á Châu-CN Văn Lang-PGD Nguyễn Văn Lượng | 95.C12-95.C13 Nguyễn Văn Lượng P.17 |
| 39 | 0301452948 | Chi Nhánh Long An- Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu | Số 123B, Hùng Vương |
| 40 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Định | Số 171 đường Trần Hưng Đạo |
| 41 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thanh Hóa | 180 Tống Duy Tân |
| 42 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Văn Phòng Đại Diện Tại | Số 10, phố Phan Chu Trinh |
| 43 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN An Sương | 1/6 Trường Chinh P.Tân Thới Nhất |
| 44 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Bến Thành | 96 Lý Tự Trọng P.Bến Thành |
| 45 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Tây | 47-49 Hậu Giang |
| 46 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Thạnh | 71 Điện Biên Phủ |
| 47 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Củ Chi | 863 Kp.05 Quốc Lộ 22 TT.Củ Chi |
| 48 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Khánh Hội | 130 Khánh Hội P.06 |
| 49 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Kỳ Hòa | 109 Đường 3/2 P.11 |
| 50 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lạc Long Quân | 626 Lạc Long Quân P.05 |
| 51 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lê Ngô Cát | 7 Lê Ngô Cát P.07 |
| 52 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lê Văn Sỹ | 318 Lê Văn Sỹ P.01 |
| 53 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Nguyễn Văn Trỗi | 23 Nguyễn Văn Trỗi P.12 |
| 54 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN ông ích Khiêm | 132 ông ích Khiêm P.05 |
| 55 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Phan Đăng Lưu | 30A Phan Đăng Lưu P.06 |
| 56 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phan Đình Ph | 51-51A Phan Đình Phùng |
| 57 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Lâm | 391A Kinh Dương Vương |
| 58 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Thọ | 455 Tô Hiến Thành |
| 59 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Tân Bình | 29 Lý Thường Kiệt P.07 |
| 60 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Tân Thuận | Số 334 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 61 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thủ Đức | 178-180 Võ Văn Ngân |
| 62 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Trần Khai Nguyên | 134 Nguyễn Tri Phương P.09 |
| 63 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đông Sài Gòn | 204 - 206 Trần Não, Khu phố 2 |
| 64 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Tùng Thiện V | 402-404 Tùng Thiện Vương |
| 65 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Văn Lang | 1 Quang Trung P.10 |
| 66 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Ngãi | 485 Quang Trung |
| 67 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bến Tre | Số 67C 1 Đại lộ Đồng Khởi |
| 68 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Phú Yên | Số 206A Trần Hưng Đạo |
| 69 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu- Chi Nhánh Kon Tum | Số nhà 94, Đường Trần Phú |
| 70 | 0301452948 | NH TMCP á Châu - CN Tây Ninh - PGD Long Hoa | 53/1 KP1 Thị Trấn Hoà Thành |
| 71 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bạc Liêu | 20 Trần Phú |
| 72 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Trà Vinh | Số 96, Điện Biên Phủ, Khóm 2 |
| 73 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Kiên Giang | Số 451 đường Nguyễn Trung Trực |
| 74 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Ninh Thuận | Số 495-497 Thống Nhất |
| 75 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lâm Đồng | Số 59-61 Phan Bội Châu |
| 76 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Gia Lai | Số nhà 61 Trần Phú (nối dài) |
| 77 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Tiền Giang | Số 139 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 78 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Phước - | Số 131, Nguyễn Huệ, Khu phố Phú Trung |
| 79 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thăng Long - | Số 19 Hàng Chuối |
| 80 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lâm Đồng - P | Số 13-13A, Phạm Văn Đồng |
| 81 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Lâm - Ph | 31 Lê Văn Quới, khu phố 3 |
| 82 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nội -Phòn | Số 24 phố Thành Công |
| 83 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bảy Hiền - P | 159/52/21B Trần Văn Đang |
| 84 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Phan Đăng Lưu- | 399 Nguyễn Duy Trinh Phường |
| 85 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Duyên Hải - | Số 388 đường Lạch Tray |
| 86 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Sài Gòn-Phòng | 24-26 Phạm Ngọc Thạch |
| 87 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lũy Bán Bích | 106 Nguyễn Văn Tố |
| 88 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Đồng Tháp- Ph | Số 251, quốc lộ 80 |
| 89 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Gia Kiệm | Số 10T, ấp Phúc Nhạc |
| 90 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Tây Sơn - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châ | Số 319 Tây Sơn |
| 91 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đắklắk-Phòng | Số 220 Hùng Vương |
| 92 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Sở GD - Phòng GD Nguyễ | 94-96 Nguyễn Du |
| 93 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cửa Nam - Ph | Số 329 phố Bạch Mai |
| 94 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hưng Yên - Phòng Giao Dịch | Phố Mới |
| 95 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Sở Giao Dịch - Phòng G | 411/2-413-415 Nguyễn Đình Chiểu (địa điểm hợp khối) |
| 96 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Sở Giao Dịch - Phòng Gi | 80 Võ Văn Tần |
| 97 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bến Thành - | 41 Lê Lợi |
| 98 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh An Sương- Ph | Số 377 Hà Huy Giáp |
| 99 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Cần Thơ - Phòn | 86B-86C Hùng Vương |
| 100 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cầ | 5/8A Đường 30/4 |
| 101 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hải Dương - Phòng Giao Dịc | Số 61, đường Thống Nhất |
| 102 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Tiền Giang-Phò | Số 19 Nguyễn Huệ |
| 103 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Vũng Tàu-Phòng | Số 5, tổ 9, ấp Phước Lâm |
| 104 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Sài Gòn - Phòng Giao Dịch | 31 Trần Khắc Chân |
| 105 | 0301452948 | Địa Điểm Kinh Doanh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Ch | Số 01 Lý Thường Kiệt |
| 106 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Chợ Lớn - Phòng Giao Dịch | 490 Nguyễn Chí Thanh |
| 107 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bắc Ninh - | Số 54 Lý Thường Kiệt |
| 108 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Ninh - | Số nhà 307 đường Trần Phú |
| 109 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Quảng Ninh - P | Số nhà 2 đường Cái Dăm |
| 110 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đông Đô | Tầng 1, tầng 2 tòa nhà Golden Land-275 Nguyễn Trãi |
| 111 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bảy Hiền | 1069 Cách Mạng Tháng Tám |
| 112 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Châu Văn Liê | 130-132 Châu Văn Liêm |
| 113 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thành Phố Hồ | Tòa nhà số 480, Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 114 | 0301452948 | Chi Nhánh Tây Ninh - Ngân Hàng Tmcp á Châu | Số 53/1 khu phố 1 |
| 115 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nam | Số 54 đường Biên Hòa |
| 116 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Vĩnh Long | Số 03, đường Hoàng Thái Hiếu |
| 117 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Vĩnh Phúc | Số nhà 251, Đường Mê Linh |
| 118 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Thuận | 152 Trần Hưng Đạo |
| 119 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Bình | 257 Trần Hưng Đạo |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nội | 184-186 phố Bà Triệu |
| 2 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hải Phòng | Số 69 Điện Biên Phủ |
| 3 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đà Nẵng | 218- Bạch Đằng |
| 4 | 0301452948 | Chi Nhánh Sài Gòn | 30 Mạc Đỉnh Chi |
| 5 | 0301452948 | Chi Nhánh Chợ Lớn Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu | 747 Hồng Bàng P.06 |
| 6 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh An Giang | Số 09 Trần Hưng Đạo |
| 7 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cần Thơ | 14-16B, Hòa Bình |
| 8 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu � Chi Nhánh Cà Mau | Số 3A, đường Hùng Vương |
| 9 | 0301452948 | PGD Thủ Đức (Khoá MST) | 10/3A Võ Văn Ngân |
| 10 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Lê Lợi (Khoá MST) | 41 Lê Lợi |
| 11 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đắk Lắk | Số 152 - 154 - 156 đường Y Jút |
| 12 | 0301452948 | PGD Lê Văn Sỹ (Khoá MST) | 457 Lê Văn Sỹ |
| 13 | 0301452948 | Ngân Hàng TMCP á Châu - Sở Giao Dịch - Phòng Giao Dịch Hoà H | 444A-446 Cách Mạng Tháng Tám |
| 14 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Hưng Yên | Quốc lộ 5A |
| 15 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Dương | Số 305 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 1 |
| 16 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đồng Nai | Số 134 - 136 - 138, đường Hà Huy Giáp |
| 17 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Tây Ninh | Số 448, đường 30/4, khu phố 1 |
| 18 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hải Dương | Số 165 Bạch Đằng |
| 19 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Nghệ An | Số 37A, đường Quang Trung |
| 20 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cộng Hòa | 463 - 465 Cộng Hòa |
| 21 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Khánh Hòa | 80 Quang Trung |
| 22 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Huế | Số 1 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Vũng Tàu. | Lô A3-A8 số 111 Hoàng Hoa Thám |
| 24 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Nam | 127-129-131 Phan Chu Trinh |
| 25 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thủy Nguyên | Số 6-8 đường Đà Nẵng |
| 26 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Đồng Tháp | Số 55, Đặng Văn Bình |
| 27 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thái Nguyên | Số 70, đường Hoàng Văn Thụ |
| 28 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu � Chi Nhánh Bắc Giang | Số 174 Lý Thái Tổ |
| 29 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Nam Định | Số 67 Lê Hồng Phong |
| 30 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Thành | Tầng 2 và 3 tòa nhà Báo Sinh viên, ô D29, khu ĐTM Cầu Giấy |
| 31 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Sài Gòn | Số 41 Mạc Đĩnh Chi |
| 32 | 0301452948 | Chi Nhánh Chợ Lớn | 747 Hồng Bàng P.6 |
| 33 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - CN Huế - PGD BigC Huế | Trung Tâm TM Khu Quy Hoạch Bà Triệu - Hùng Vương P.Phú Hội |
| 34 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - CN Huế - PGD Phú Hội | 30 Hùng Vương P.Phú Hội |
| 35 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Sóc Trăng | Số 73-75 Trần Hưng Đạo |
| 36 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Hà Tĩnh | Số 52 đường Phan Đình Phùng |
| 37 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hậu Giang | Số 37-39-41 Đường 1 tháng 5 |
| 38 | 0301452948 | Ngân Hàng TM CP á Châu-CN Văn Lang-PGD Nguyễn Văn Lượng | 95.C12-95.C13 Nguyễn Văn Lượng P.17 |
| 39 | 0301452948 | Chi Nhánh Long An- Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu | Số 123B, Hùng Vương |
| 40 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Định | Số 171 đường Trần Hưng Đạo |
| 41 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thanh Hóa | 180 Tống Duy Tân |
| 42 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Văn Phòng Đại Diện Tại | Số 10, phố Phan Chu Trinh |
| 43 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN An Sương | 1/6 Trường Chinh P.Tân Thới Nhất |
| 44 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Bến Thành | 96 Lý Tự Trọng P.Bến Thành |
| 45 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Tây | 47-49 Hậu Giang |
| 46 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Thạnh | 71 Điện Biên Phủ |
| 47 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Củ Chi | 863 Kp.05 Quốc Lộ 22 TT.Củ Chi |
| 48 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Khánh Hội | 130 Khánh Hội P.06 |
| 49 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Kỳ Hòa | 109 Đường 3/2 P.11 |
| 50 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lạc Long Quân | 626 Lạc Long Quân P.05 |
| 51 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lê Ngô Cát | 7 Lê Ngô Cát P.07 |
| 52 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Lê Văn Sỹ | 318 Lê Văn Sỹ P.01 |
| 53 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Nguyễn Văn Trỗi | 23 Nguyễn Văn Trỗi P.12 |
| 54 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN ông ích Khiêm | 132 ông ích Khiêm P.05 |
| 55 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Phan Đăng Lưu | 30A Phan Đăng Lưu P.06 |
| 56 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phan Đình Ph | 51-51A Phan Đình Phùng |
| 57 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Lâm | 391A Kinh Dương Vương |
| 58 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Thọ | 455 Tô Hiến Thành |
| 59 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Tân Bình | 29 Lý Thường Kiệt P.07 |
| 60 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Tân Thuận | Số 334 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 61 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thủ Đức | 178-180 Võ Văn Ngân |
| 62 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Trần Khai Nguyên | 134 Nguyễn Tri Phương P.09 |
| 63 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đông Sài Gòn | 204 - 206 Trần Não, Khu phố 2 |
| 64 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Tùng Thiện V | 402-404 Tùng Thiện Vương |
| 65 | 0301452948 | NH TM CP á Châu - CN Văn Lang | 1 Quang Trung P.10 |
| 66 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Ngãi | 485 Quang Trung |
| 67 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bến Tre | Số 67C 1 Đại lộ Đồng Khởi |
| 68 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Phú Yên | Số 206A Trần Hưng Đạo |
| 69 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu- Chi Nhánh Kon Tum | Số nhà 94, Đường Trần Phú |
| 70 | 0301452948 | NH TMCP á Châu - CN Tây Ninh - PGD Long Hoa | 53/1 KP1 Thị Trấn Hoà Thành |
| 71 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bạc Liêu | 20 Trần Phú |
| 72 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Trà Vinh | Số 96, Điện Biên Phủ, Khóm 2 |
| 73 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Kiên Giang | Số 451 đường Nguyễn Trung Trực |
| 74 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Ninh Thuận | Số 495-497 Thống Nhất |
| 75 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lâm Đồng | Số 59-61 Phan Bội Châu |
| 76 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Gia Lai | Số nhà 61 Trần Phú (nối dài) |
| 77 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Tiền Giang | Số 139 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| 78 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Phước - | Số 131, Nguyễn Huệ, Khu phố Phú Trung |
| 79 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thăng Long - | Số 19 Hàng Chuối |
| 80 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lâm Đồng - P | Số 13-13A, Phạm Văn Đồng |
| 81 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Phú Lâm - Ph | 31 Lê Văn Quới, khu phố 3 |
| 82 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nội -Phòn | Số 24 phố Thành Công |
| 83 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bảy Hiền - P | 159/52/21B Trần Văn Đang |
| 84 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Phan Đăng Lưu- | 399 Nguyễn Duy Trinh Phường |
| 85 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Duyên Hải - | Số 388 đường Lạch Tray |
| 86 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Sài Gòn-Phòng | 24-26 Phạm Ngọc Thạch |
| 87 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Lũy Bán Bích | 106 Nguyễn Văn Tố |
| 88 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Đồng Tháp- Ph | Số 251, quốc lộ 80 |
| 89 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Gia Kiệm | Số 10T, ấp Phúc Nhạc |
| 90 | 0301452948 | Phòng Giao Dịch Tây Sơn - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châ | Số 319 Tây Sơn |
| 91 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đắklắk-Phòng | Số 220 Hùng Vương |
| 92 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Sở GD - Phòng GD Nguyễ | 94-96 Nguyễn Du |
| 93 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cửa Nam - Ph | Số 329 phố Bạch Mai |
| 94 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hưng Yên - Phòng Giao Dịch | Phố Mới |
| 95 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Sở Giao Dịch - Phòng G | 411/2-413-415 Nguyễn Đình Chiểu (địa điểm hợp khối) |
| 96 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Sở Giao Dịch - Phòng Gi | 80 Võ Văn Tần |
| 97 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bến Thành - | 41 Lê Lợi |
| 98 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh An Sương- Ph | Số 377 Hà Huy Giáp |
| 99 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Cần Thơ - Phòn | 86B-86C Hùng Vương |
| 100 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Cầ | 5/8A Đường 30/4 |
| 101 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Hải Dương - Phòng Giao Dịc | Số 61, đường Thống Nhất |
| 102 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Tiền Giang-Phò | Số 19 Nguyễn Huệ |
| 103 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu-Chi Nhánh Vũng Tàu-Phòng | Số 5, tổ 9, ấp Phước Lâm |
| 104 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Sài Gòn - Phòng Giao Dịch | 31 Trần Khắc Chân |
| 105 | 0301452948 | Địa Điểm Kinh Doanh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Ch | Số 01 Lý Thường Kiệt |
| 106 | 0301452948 | Ngân Hàng Tmcp á Châu - Chi Nhánh Chợ Lớn - Phòng Giao Dịch | 490 Nguyễn Chí Thanh |
| 107 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bắc Ninh - | Số 54 Lý Thường Kiệt |
| 108 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Ninh - | Số nhà 307 đường Trần Phú |
| 109 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu Chi Nhánh Quảng Ninh - P | Số nhà 2 đường Cái Dăm |
| 110 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Đông Đô | Tầng 1, tầng 2 tòa nhà Golden Land-275 Nguyễn Trãi |
| 111 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bảy Hiền | 1069 Cách Mạng Tháng Tám |
| 112 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Châu Văn Liê | 130-132 Châu Văn Liêm |
| 113 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Thành Phố Hồ | Tòa nhà số 480, Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 114 | 0301452948 | Chi Nhánh Tây Ninh - Ngân Hàng Tmcp á Châu | Số 53/1 khu phố 1 |
| 115 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Hà Nam | Số 54 đường Biên Hòa |
| 116 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu- Chi Nhánh Vĩnh Long | Số 03, đường Hoàng Thái Hiếu |
| 117 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Vĩnh Phúc | Số nhà 251, Đường Mê Linh |
| 118 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Bình Thuận | 152 Trần Hưng Đạo |
| 119 | 0301452948 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần á Châu - Chi Nhánh Quảng Bình | 257 Trần Hưng Đạo |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Hưng Yờn - Phũng Giao Dịch | Số 137, đường 179 |
| 2 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu Chi Nhỏnh Quảng Ninh - P | Số 63 đường Trần Nhõn Tụng |
| 3 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Đà Nẵng-Phũn | 888 Tụn Đức Thắng |
| 4 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Bảy Hiền - P | 38-40 Phổ Quang (Tầng trệt, Tầng lửng và Lầu 1) |
| 5 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu- Chi Nhỏnh Hà Tĩnh - Phũ | Xúm 7, đường Quốc lộ 1A |
| 6 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Đắk Lắk - Ph | 44 Hựng Vương |
| 7 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Tõy Ninh - Phũng Giao Dịch | Bưu điện Tõn Biờn, khu phố 2 |
| 8 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Phan Thiết P | Số 61 Lờ Lợi |
| 9 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Nam Định - P | Số 83 Thành Chung |
| 10 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Bỡnh Định - | Số 115 Lờ Hồng Phong |
| 11 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Thanh Húa - Phũng Giao Dịc | Số 432, Đường Quang Trung |
| 12 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Thăng Long - | Số 321 Trường Chinh, tổ 49 |
| 13 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Cửa Nam - Ph | Tổ 20 |
| 14 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Hà Nội - Đền | ụ 70, Lụ 7 Khu di dõn Đền Lừ 2 |
| 15 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Chựa Hà - Ph | Số 49 õu Cơ |
| 16 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Bắc Ninh - P | Số 202 Ngụ Gia Tự |
| 17 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Khỏnh Hũa - Phũng Giao Dịc | 33 Lờ Lợi |
| 18 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Thành Phố Hồ | Tầng hầm 1, tầng trệt, tầng lửng và tầng 2 Tũa nhà 480 Nguyễ |
| 19 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Quảng Nam - | 570 Cửa Đại |
| 20 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Kỳ Hoà - PGD Ký Đồng | 20/6B-20B Kỳ Đồng P.09 |
| 21 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Tõn Thuận - PGD Phỳ Xuõn | 37 Huỳnh Tấn Phỏt KP.4 Thị Trấn Nhà Bố |
| 22 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Tõn Bỡnh - PGD Hoàng Việt | 72 ỳt Tịch P.04 |
| 23 | 0301452948 | PGD Bến Chương Dương | 225 Bến Chương Dương P.CG |
| 24 | 0301452948 | PGD TTTM Eden | 4G-4H Lờ Lợi P.BN |
| 25 | 0301452948 | PGD Lờ Lợi | 41 Lờ Lợi P.BN |
| 26 | 0301452948 | PGD Bỡnh Phước | 407 Đỗ Xuõn Hợp P.Phước Long B |
| 27 | 0301452948 | PGD Linh Xuõn | 26-28 QL1K P.Linh Xuõn |
| 28 | 0301452948 | PGD Điện Biờn Phủ | 331 Điện Biờn Phủ P.04 |
| 29 | 0301452948 | PGD Nam Sài Gũn | CR1-01 Lụ CR1 Số 103 Tụn Dật Tiờn P.Tõn Phỳ |
| 30 | 0301452948 | PGD Nhà Rồng | 14-16 Hoàng Diệu P.12 |
| 31 | 0301452948 | PGD Kiến Thiết | 43 Lờ Thiệt P.Hiệp Phỳ |
| 32 | 0301452948 | PGD Nguyễn Tri Phương | 385 Nguyễn Tri Phương P.15 |
| 33 | 0301452948 | PGD Tạ Uyờn | 101-103 Tạ Uyờn P.15 |
| 34 | 0301452948 | PGD Tõn Hương | 220 Tõn Hương P.Tõn Quý |
| 35 | 0301452948 | PGD Bỡnh Phỳ | 721-723 Hậu Giang P.11 |
| 36 | 0301452948 | PGD Hàm Tử | 10-12 Nhiờu Tõm P.05 |
| 37 | 0301452948 | PGD Bỡnh Tiờn | 269-271 Bỡnh Tiờn P.08 |
| 38 | 0301452948 | PGD Đinh Tiờn Hoàng | 27B Nguyễn Đỡnh Chiểu P.Đakao |
| 39 | 0301452948 | PGD Nguyễn Khoỏi | 76 Nguyễn Khoỏi P.02 |
| 40 | 0301452948 | PGD Tụn Đản | 400-402 Tụn Đản P.04 |
| 41 | 0301452948 | PGD Gũ Mõy | 745 Lờ Trọng Tấn P.Bỡnh Hưng Hoà |
| 42 | 0301452948 | PGD Tõy Thạnh | 183 Tõy Thạnh P.Tõy Thạnh |
| 43 | 0301452948 | Ngõn Hàng ỏ Chõu - CN Phỳ Lõm - PGD Lờ Văn Quới | 31 Lờ Văn Quới KP.3 P.Bỡnh Trị Đụng |
| 44 | 0301452948 | PGD Gũ Cỏt | 973 Tõn Kỳ Tõn Quý P.Bỡnh Hưng Hoà |
| 45 | 0301452948 | Chi Nhỏnh Chõu Văn Liờm (4113021723) | 130-132 Chõu Văn Liờm P.11 |
| 46 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Bỡnh Chỏnh | A11/11 ấp 1 Xó Bỡnh Chỏnh |
| 47 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Hồ Văn Huờ | 146 Hồ Văn Huờ P.09 |
| 48 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Bến Xe Miền Đụng | 176 QL13 P.26 |
| 49 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Tõn Sơn Nhỡ | 360 Tõn Sơn Nhỡ P.Tõn Sơn Nhỡ |
| 50 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch An Lạc | 489-491 Kinh Dương Vương KP04 P.An Lạc |
| 51 | 0301452948 | PGD Nguyễn Thỏi Sơn | 10A-12A Nguyễn Thỏi Sơn P.03 |
| 52 | 0301452948 | PGD Đakao | 45 Vừ Thị Sỏu P.Đakao |
| 53 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Thị Nghố | 4 Nguyễn Thị Minh Khai P.ĐK |
| 54 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Húc Mụn | 5/4 Lý Thường Kiệt KP02 TT Húc Mụn |
| 55 | 0301452948 | Chi Nhỏnh Tõn Thuận - PGD Nguyễn Cụng Trứ | 74-76 Nguyễn Cụng Trứ P.NTB |
| 56 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Bỡnh Phỳ | 721-723 Hậu Giang P.11 |
| 57 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Nguyễn Trói | 84 Nguyễn Trói P.03 |
| 58 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Ngó Bảy Sài Gũn | 625 Điện Biờn Phủ P.01 |
| 59 | 0301452948 | PGD Ba Thỏng Hai | 590 Ba Thỏng Hai P.14 |
| 60 | 0301452948 | PGD Tõn Sơn Nhất | G.1.34 Tầng Trệt Ga Đến Quốc Tế Sõn Bay Tõn Sơn Nhất P.02 |
| 61 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Điện Biờn Phủ | 331 Điện Biờn Phủ P.04 |
| 62 | 0301452948 | PGD Huỳnh Tấn Phỏt | 1097 Huỳnh Tấn Phỏt P.Phỳ Thuận |
| 63 | 0301452948 | PGD Maximark Cộng Hoà 2 | 110 Cộng Hoà P.04 |
| 64 | 0301452948 | PGD Bàu Cỏt | 830 õu Cơ P.14 |
| 65 | 0301452948 | PGD Bỡnh Hũa 2 | 256 Nơ Trang Long P.12 |
| 66 | 0301452948 | PGD Nguyễn Thỏi Bỡnh | Số 205-207 Calmette P.NTB |
| 67 | 0301452948 | PDG Tụ Ký | Số B87-B88 Tụ Ký P.Đụng Hưng Thuận |
| 68 | 0301452948 | PDG Bạch Đằng | Số 60 Bạch Đằng P.24 |
| 69 | 0301452948 | PGD Ngụ Gia Tự | 90-92 Ngụ Gia TU75 P.09 |
| 70 | 0301452948 | PGD Bà Chiểu | 293-295 Bựi Hữu Nghĩa P.01 |
| 71 | 0301452948 | PGD Lý Chớnh Thắng | 71 Lý Chớnh Thắng P.08 |
| 72 | 0301452948 | Chi Nhỏnh Phan Đăng Lưu - PGD Lờ Quang Định | 342-344 Lờ Quang Định P.11 |
| 73 | 0301452948 | PGD Minh Phụng | 395A-B Minh Phụng P.10 |
| 74 | 0301452948 | PGD Cỏt Lỏi | 354-356 Nguyễn Thị Định P.Thạnh Mỹ Lợi |
| 75 | 0301452948 | PGD KCN Tõn Bỡnh | 700-702 Trường Chinh P.15 |
| 76 | 0301452948 | PGD Hưng Phỳ | 385-387 Hưng Phỳ P.09 |
| 77 | 0301452948 | PGD Minh Chõu | 457 Lờ Văn Sỹ P.12 |
| 78 | 0301452948 | PGD Lờ Trọng Tấn | 45 Lờ Trọng Tấn P.Sơn Kỳ |
| 79 | 0301452948 | PGD Hàng Xanh | 278 Xụ Viết Nghệ Tĩnh P.21 |
| 80 | 0301452948 | PGD Ngụ Tất Tố | 66 Ngụ Tất Tố P.19 |
| 81 | 0301452948 | PGD Nguyễn Biểu | 60 Nguyễn Biểu P.01 |
| 82 | 0301452948 | PGD Nguyễn ảnh Thủ | 10B/A Nguyễn ảnh Thủ KP.04 P.Trung Mỹ Tõy |
| 83 | 0301452948 | PGD Thanh Đa | 625 Xụ Viết Nghệ Tĩnh P.26 |
| 84 | 0301452948 | PGD Vừ Thành Trang | 304A Trường Chinh P.13 |
| 85 | 0301452948 | PGD Bắc Hải | SS16 Hồng Lĩnh C/x Bắc Hải P.15 |
| 86 | 0301452948 | PGD Phỳ Nhuận | 177-177A Phan Đăng Lưu P.03 |
| 87 | 0301452948 | PGD Nguyễn Đỡnh Chiểu | 411/2-413-415 Nguyễn Đỡnh Chiểu P.05 |
| 88 | 0301452948 | PGD Hựng Vương | 35B-37 Hựng Vương P.01 |
| 89 | 0301452948 | PGD Tõn Chỏnh Hiệp | 248-250-252-254 Tụ Ký P.Tõn Chỏnh Hiệp |
| 90 | 0301452948 | PGD Lý Thường Kiệt | 292-294 Lý Thường Kiệt P.14 |
| 91 | 0301452948 | PGD TTDV Khỏch Hàng VIP | 56-58-60 Hai Bà Trưng P.BN |
| 92 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu-Chi Nhỏnh Sài Gũn-PGD Tõn Định | 339 Hai Bà Trưng P.08 |
| 93 | 0301452948 | PGD Tõn Phong | 433A Nguyễn Thị Thập P.Tõn Phong |
| 94 | 0301452948 | PGD Trương Định | 107N Trương Định P.06 |
| 95 | 0301452948 | PGD Phan Văn Trị | 434 Nguyễn Thỏi Sơn P.05 |
| 96 | 0301452948 | PGD Lờ Đức Thọ | 376 Lờ Đức Thọ P.17 |
| 97 | 0301452948 | PGD Nguyễn Sơn | 334-334A Nguyễn Sơn P.Phỳ Thọ Hũa |
| 98 | 0301452948 | PGD Đụng Sài Gũn | 204 Trần Nóo P.Bỡnh An |
| 99 | 0301452948 | PGD Bỡnh Trị Đụng | 246 Vành Đai Trong P.Bỡnh Trị Đụng |
| 100 | 0301452948 | PGD Phỳ Trung | 641 Lạc Long Quõn P.10 |
| 101 | 0301452948 | PGD Phan Xớch Long | 132 Phan Xớch Long P.02 |
| 102 | 0301452948 | PGD Tõn Thuận Đụng | 361 Huỳnh Tấn Phỏt P.Tõn Thuận Đụng |
| 103 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu-SGD-PGD Citi Plaza | 230 Nguyễn Trói |
| 104 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu-CN Tõn Bỡnh-PGD Maximark Cộng Hoà | 15-17 Cộng Hoà |
| 105 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõ-CN Văn Lang -PGD Gũ Vấp | 626A Quang Trung |
| 106 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõ-CN Tõn Thuận-PGD Phỳ Mỹ | 1405 Đại Lộ Nguyễn Văn Linh |
| 107 | 0301452948 | Chi Nhỏnh Thủ Đức - PGD Tam Hà | 267A-267B Tụ Ngọc Võn P.Linh Đụng |
| 108 | 0301452948 | PGD Trần Hưng Đạo | 811 Trần Hưng Đạo P.01 |
| 109 | 0301452948 | PGD Bỡnh Tõn | 666 TL10 KP.16 P.Bỡnh Trị Đụng |
| 110 | 0301452948 | PGD Bựi Đỡnh Tuý | 61 Bựi Đỡnh Tuý P.24 |
| 111 | 0301452948 | PGD Văn Thỏnh | 07 Đường D2 P.25 |
| 112 | 0301452948 | PGD Lờ Văn Khương | 201 Lờ Văn Khương P.Hiệp Thành |
| 113 | 0301452948 | PGD Chỏnh Hưng | 370-372 Phạm Hựng P.05 |
| 114 | 0301452948 | Ngõn Hàng TMCP ỏ Chõu - CN Chợ Lớn (309742) | 747 Hồng Bàng P.06 |
| 115 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Thủ Đức - PGD Bỡnh Triệu | 200 QL13 P.Hiệp Bỡnh Chỏnh |
| 116 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Sài Gũn - PGD Trần Khắc Chõn | 31 Trần Khắc Chõn P.TĐ |
| 117 | 0301452948 | PGD Vạn Hạnh | 439 Sư Vạn Hạnh nối dài P.12 |
| 118 | 0301452948 | PGD Lờ Đại Hành | 331 Lờ Đại Hành P.13 |
| 119 | 0301452948 | PGD Nguyễn Chớ Thanh | 490 Nguyễn Chớ Thanh P.07 |
| 120 | 0301452948 | PGD Thống Nhất | 312 Thống Nhất P.06 |
| 121 | 0301452948 | PGD An Đụng | 1 An Dương Vương P.08 |
| 122 | 0301452948 | NH TMCP ỏ Chõu - CN Bỡnh Thạnh - PGD Thảo Điền | 14 Thảo Điền P.Thảo Điền |
| 123 | 0301452948 | PGD Thạch Đà | 106/6 Lờ Văn Thọ P.11 |
| 124 | 0301452948 | PGD Trung Sơn | 27-29-31 Đường 9A KDC Trung Sơn Xó Bỡnh Hưng |
| 125 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Thanh Húa - | 47 đường Nguyễn Huệ |
| 126 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Nghệ An - Ph | Số 157B, đường Nguyễn Phong Sắc |
| 127 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Bỡnh Phước- | Số 399, Quốc lộ 13, Khu phố Ninh Phỳ |
| 128 | 0301452948 | Pgd Bỏt Đàn - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏn | Số 46B Bỏt Đàn |
| 129 | 0301452948 | Pgd Kim Đồng - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏ | Số 11A Kim Đồng |
| 130 | 0301452948 | Pgd Hoàng Hoa Thỏm - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - C | Số 671 Hoàng Hoa Thỏm |
| 131 | 0301452948 | Pgd Hoàng Quốc Việt - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - | 365-367 Hoàng Quốc Việt |
| 132 | 0301452948 | Pgd Thanh Trỡ - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nh | Km 10 - 300 khu chợ |
| 133 | 0301452948 | Pgd Kim Liờn - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏ | Số 2B, Phạm Ngọc Thạch |
| 134 | 0301452948 | Pgd Đồng Xuõn - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nh | Số 40 phố Hàng Giấy |
| 135 | 0301452948 | Pgd Linh Đàm - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏ | Tầng 1, tũa nhà CC2, khu đụ thị Linh Đàm |
| 136 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Liễu Giai - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ C | Số 30 phố Liễu Giai |
| 137 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Tõy Hồ - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu | Tổ 21 cụm 3 |
| 138 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Hà Nội ẵ Phũ | Số 29 Huỳnh Thỳc Khỏng |
| 139 | 0301452948 | Pgd Nội Bài - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏn | Nhà ga T1, Sõn bay quốc tế Nội Bài |
| 140 | 0301452948 | Pgd Thanh Xuõn - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi N | Số 104 Khuất Duy Tiến |
| 141 | 0301452948 | Pgd Trần Quốc Toản - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - C | Số 95-97 phố Trần Quốc Toản |
| 142 | 0301452948 | Pgd Trần Duy Hưng - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Ch | Số 216 Trần Duy Hưng |
| 143 | 0301452948 | Pgd Mỹ Đỡnh - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏn | Tầng 1, tũa nhà The Manor Hà Nội, khu đụ thị mới Mỹ Đỡnh - M |
| 144 | 0301452948 | Pgd Định Cụng - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nh | Lụ 25 Trung tõm thương mại Định Cụng, khu đụ thị mới Định Cụ |
| 145 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Minh Khai - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ C | Số 249, tổ 47b |
| 146 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Hà Nội - Phũ | Số 113 Đờ La Thành |
| 147 | 0301452948 | Pgd Ngọc Lõm - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏ | Số 560 Nguyễn Văn Cừ |
| 148 | 0301452948 | Pgd Tràng Thi - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nh | Số 10B Tràng Thi |
| 149 | 0301452948 | Pgd Tụn Đức Thắng - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Ch | 32B - 34 Tụn Đức Thắng |
| 150 | 0301452948 | Pgd Khõm Thiờn - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi N | Số 2 ngừ chợ Khõm Thiờn |
| 151 | 0301452948 | Pgd Hà Đụng - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏn | Tổ dõn phố 10 Khối Bạch Đằng |
| 152 | 0301452948 | Pgd Trần Đại Nghĩa - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - C | Số 161, tổ 14B, ngừ Cột Cờ |
| 153 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Bỡnh Dương - | 378 đường 30 Thỏng 4, khu 2 |
| 154 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Khỏnh Hũa-Phũng Giao Dịch | 03 Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
| 155 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Vũng Tàu - P | Thửa đất số 1820, tờ bản đồ số 10, khu phố Quảng Phỳ |
| 156 | 0301452948 | Ngõn Hàng Tmcp ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Kiờn Giang - Phũng Giao Dị | Số 08 đường Mai Thị Hồng Hạnh |
| 157 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu- Chi Nhỏnh Lõm Đồng- Phũ | 921 Trần Phỳ |
| 158 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu Chi Nhỏnh Bỡnh Phước - P | Số 21, đường ĐT.741 |
| 159 | 0301452948 | Phũng Giao Dịch Long Bỡnh Tõn | G1/8-9-10, KP 1 |
| 160 | 0301452948 | Địa Điểm Kinh Doanh Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Ch | Số 921, Trần Phỳ |
| 161 | 0301452948 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần ỏ Chõu - Chi Nhỏnh Đồng Nai - P | B17-B18, Nguyễn Hữu Cảnh |