Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 751

751 One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên 751 - 751 One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 9, đường số 1, KCN Quốc phòng, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Mã số thuế 0301458202 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301458202

Ngày cấp 23-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 751

Tên giao dịch

751 One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 8943545 / 8941502
Địa chỉ trụ sở

Số 9, đường số 1, KCN Quốc phòng, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8943545 / 8941502
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 415 / C.Q ra quyết định Thủ Tướng Chính Phủ
GPKD/Ngày cấp 0301458202 / 23-06-2010 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 23-06-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1413 Tổng số lao động 1413
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

45 Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh-Phường 15-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Sỹ Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0301458202, 8943545, 751 One Member Limited Liability Company, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình, Trần Văn Lộc, Vũ Sỹ Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
16 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
17 Sản xuất nhạc cụ 32200
18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Tái chế phế liệu kim loại 38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
37 Đại lý xe có động cơ khác 45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301458202 XN ô Tô 18 Phan Văn Trị
2 0301458202 XN Cơ Khí 2 Nguyễn Oanh
3 0301458202 XN Cao Su 63B Nguyễn Văn Lượng
4 0301458202 XN Tăng Thiết Giáp 20 Phan Văn Trị
5 0301458202 XN Vũ Khí 71 Nguyễn Văn Lượng
6 0301458202 PX Cơ Điện 18 Phan Văn Trị
7 0301458202 PX Cơ Kim Khí 18 Phan Văn Trị
8 0301458202 Ban Vận Tải 18 Phan Văn Trị
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301458202 XN ô Tô 18 Phan Văn Trị
2 0301458202 XN Cơ Khí 2 Nguyễn Oanh
3 0301458202 XN Cao Su 63B Nguyễn Văn Lượng
4 0301458202 XN Tăng Thiết Giáp 20 Phan Văn Trị
5 0301458202 XN Vũ Khí 71 Nguyễn Văn Lượng
6 0301458202 PX Cơ Điện 18 Phan Văn Trị
7 0301458202 PX Cơ Kim Khí 18 Phan Văn Trị
8 0301458202 Ban Vận Tải 18 Phan Văn Trị