Cty TNHH Thương Mại Phú Thành Công - PHUTHACO -TRADE Co.Ltd có địa chỉ tại 20A/F1 C/X Đô Thành Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301469405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0301469405 |
Ngày cấp | 20-03-2008 | Ngày đóng MST | 02-04-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Thương Mại Phú Thành Công |
Tên giao dịch | PHUTHACO -TRADE Co.Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 3 | Điện thoại / Fax | 8844173 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 20A/F1 C/X Đô Thành Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8844173 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02/04/2008 CCT03 CV21 (btrốn từ 11/03/2008) - - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1945 / 04-09-1998 | C.Q ra quyết định | UBND TP.HCM | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 043772 / 11-09-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-10-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lâm Bửu Tài |
Địa chỉ chủ sở hữu | 259/13 Lãnh Binh Thăng P.12-Quận 11-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Lâm Bửu Tài |
Địa chỉ | 259/13 Lãnh Binh Thăng P.12 | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Ngọc ánh |
Địa chỉ | 96/18 Phan Đình Phùng | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0301469405, 043772, 8844173, PHUTHACO -TRADE Co.Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 04, Lâm Bửu Tài, Nguyễn Thị Ngọc ánh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0301469405 | Xớ Nghiệp Lắp Rỏp Cơ Điện Phỳ Thành Cụng | U-40 Đường Số 21 P.10 |
| 2 | 0301469405 | CH Trưng Bày Và Giới Thiệu SP | 1 Trần Hưng Đạo B P.06 |