Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành có địa chỉ tại 2 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301482438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301482438

Ngày cấp 30-03-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 8233916-8233918 / 8233919
Địa chỉ trụ sở

2 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 546 / 23-03-1998 C.Q ra quyết định UBND TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0301482438 / 30-03-1998 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 30-03-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-1998
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Chất

Địa chỉ chủ sở hữu

45 Đồng Khởi-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Mạnh Dưỡng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0301482438, 8233916-8233918, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phan Quang Chất, Hoàng Mạnh Dưỡng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Khách sạn 55101
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Hoạt động viễn thông khác 6190
73 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
74 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
75 Lập trình máy vi tính 62010
76 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
79 Cổng thông tin 63120
80 Hoạt động thông tấn 63210
81 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
82 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
83 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
84 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
85 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
86 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
87 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
88 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
89 Bảo hiểm nhân thọ 65110
90 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
91 Hoạt động kiến trúc 71101
92 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
93 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
94 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
95 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
101 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301482438 CN Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phan Thành CN Đại Thống Mê Li 11 Công Trường Mê Linh
2 0301482438 Chi Nhánh TY TNHH TM Dịch Vụ Phan Thành CN Đại Thống Mê Linh 11 Công Trường Mê Linh P.BN
3 0301482438 Chi Nhánh Cty TNHH Dịch Vụ Phan Thành Chi Nhánh Hoàng Thành 15-17-19 Tôn Thất Thiệp
4 0301482438 Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phan Thành 6 Trần Hưng Đạo P.PNL
5 0301482438 Chi Nhánh Saigon Square Nhà Rồng - Công Ty TNHH Thương Mại - Khu C, Số 5 Nguyễn Tất Thành
6 0301482438 CN Cty TNHH TM DV Phan Thành - TT Thương Mại Sai Gon Square 3 Lê Văn Hưu P.Bến Nghé
7 0301482438 Chi Nhánh Hoàng Ngọc-Saigon Pearl - Công Ty TNHH Thương Mại GF-06 và GF-05 Tòa nhà Saigon Pearl, Số 92 Nguyễn Hữu Cảnh
8 0301482438 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành-Trung 278-281-283 Bến Vân Đồn
9 0301482438 Chi Nhánh Satra-Phan Thành-Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ 379-381 Nguyễn Chí Thanh
10 0301482438 CN Hoàng Thành - Hải Thương Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch V 02 Lê Duẩn P.Bến Nghé
11 0301482438 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành - Khu 08 Võ Văn Tần
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301482438 CN Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phan Thành CN Đại Thống Mê Li 11 Công Trường Mê Linh
2 0301482438 Chi Nhánh TY TNHH TM Dịch Vụ Phan Thành CN Đại Thống Mê Linh 11 Công Trường Mê Linh P.BN
3 0301482438 Chi Nhánh Cty TNHH Dịch Vụ Phan Thành Chi Nhánh Hoàng Thành 15-17-19 Tôn Thất Thiệp
4 0301482438 Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phan Thành 6 Trần Hưng Đạo P.PNL
5 0301482438 Chi Nhánh Saigon Square Nhà Rồng - Công Ty TNHH Thương Mại - Khu C, Số 5 Nguyễn Tất Thành
6 0301482438 CN Cty TNHH TM DV Phan Thành - TT Thương Mại Sai Gon Square 3 Lê Văn Hưu P.Bến Nghé
7 0301482438 Chi Nhánh Hoàng Ngọc-Saigon Pearl - Công Ty TNHH Thương Mại GF-06 và GF-05 Tòa nhà Saigon Pearl, Số 92 Nguyễn Hữu Cảnh
8 0301482438 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành-Trung 278-281-283 Bến Vân Đồn
9 0301482438 Chi Nhánh Satra-Phan Thành-Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ 379-381 Nguyễn Chí Thanh
10 0301482438 CN Hoàng Thành - Hải Thương Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch V 02 Lê Duẩn P.Bến Nghé
11 0301482438 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phan Thành - Khu 08 Võ Văn Tần
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0301482438 TTTM Hoàng Thành (02003554CN41) 77-89 Nam Kỳ Khởi Nghĩa P.BT
2 0301482438 TT TM DV Quảng Trường Mờ Linh (4112008551) 5 Cụng Trường Mờ Linh P.BN
3 0301482438 Chi Nhỏnh (4112020911) 12B Nguyễn Hữu Cảnh P.19
4 0301482438 CN (4112016949) 69 Phạm Ngọc Thạnh P.06
5 0301482438 CN (4112020210) 11 Cụng Trường Mờ Linh P.BN