Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Việt Nam 189

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Việt Nam 189 có địa chỉ tại 31I Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301583972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301583972

Ngày cấp 24-02-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Việt Nam 189

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838151965 / 0838151965
Địa chỉ trụ sở

31I Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838151965 / 0838151965
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31I Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 09 / 02-01-1999 C.Q ra quyết định UBND TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0301583972 / 08-01-1999 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-1999
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

31-I Lý Thường Kiệt-Phường 4-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đăng Kiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0301583972, 0838151965, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Đăng Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663