Cty TNHH New Hope Thành Phố Hồ Chí Minh - New Hope Ho Chi Minh City Co.,Ltd có địa chỉ tại Lô số B17/I, B18/II, B19/II &B20/II Đường số 2A KCN Vĩnh Lộc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301809154 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0301809154 |
Ngày cấp | 24-09-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH New Hope Thành Phố Hồ Chí Minh |
Tên giao dịch | New Hope Ho Chi Minh City Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 091906355 / 8657120 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô số B17/I, B18/II, B19/II &B20/II Đường số 2A KCN Vĩnh Lộc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 091906355 / 8657120 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô số B17/I, B18/II, B19/II &B20/II Đường số 2A KCN Vĩnh Lộc - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 32 / | C.Q ra quyết định | Ban quản lý các KCX và CN TP.HCM | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 412043000173 / 27-08-1999 | Cơ quan cấp | BQL các KCX & CN Tp.HCM (2) 17/07/2013 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/22/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Wu MaoLin |
Địa chỉ chủ sở hữu | B6 Đường I KCN Sài Đồng B-Quận Long Biên-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Wu MaoLin |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Bao Yong Cai |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0301809154, 412043000173, 091906355, New Hope Ho Chi Minh City Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc, Wu MaoLin, Bao Yong Cai
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 2 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |