Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn á

CTY TNHH TOàN á

Công Ty TNHH Toàn á - CTY TNHH TOàN á có địa chỉ tại 274 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302000990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302000990

Ngày cấp 07-06-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn á

Tên giao dịch

CTY TNHH TOàN á

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 8300615 / 8300615
Địa chỉ trụ sở

274 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8300615 / 8300615
Địa chỉ nhận thông báo thuế 274 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 4102000957 / 05-05-2000 C.Q ra quyết định Sở KH Và ĐT TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0302000990 / 05-05-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2000
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Viên Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

274 Cống Quỳnh-Phường Phạm Ngũ Lão-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Viên Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0302000990, 8300615, CTY TNHH TOàN á, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Thị Viên Phương, Huỳnh Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
20 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
24 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Giáo dục tiểu học 85200
46 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302000990 VPĐD Cty TNHH Toàn á 57-59(Trệt) Đỗ Quang Đẩu P.Phạm Ngũ Lão
2 0302000990 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toàn á 21 Đường số 45
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302000990 VPĐD Cty TNHH Toàn á 57-59(Trệt) Đỗ Quang Đẩu P.Phạm Ngũ Lão
2 0302000990 Chi Nhánh Công Ty TNHH Toàn á 21 Đường số 45