Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thành Bưởi

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thành Bưởi có địa chỉ tại Số 5, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 0302029252-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302029252-001

Ngày cấp 28-02-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thành Bưởi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 0633821264-381313 / 0633829499
Địa chỉ trụ sở

Số 5, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633821264-381313 / 0633829499
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, Lữ Gia - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302029252-001 / 06-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 266-268, Lê Hồng Phong-Phường 04-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hoàng Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0302029252-001, 0633821264-381313, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Lê Đức Thành, Nguyễn Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Bưu chính 53100
52 Chuyển phát 53200
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
55 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
56 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
57 Quảng cáo 73100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Dịch vụ đóng gói 82920
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302029252-001 Công Ty TNHH Thành Bưởi 266-268 Lê Hồng Phong