Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Hằng

DNTN Minh Hằng

Công Ty TNHH Minh Hằng - DNTN Minh Hằng có địa chỉ tại 33/2 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302057588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302057588

Ngày cấp 12-08-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Hằng

Tên giao dịch

DNTN Minh Hằng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0907626579 /
Địa chỉ trụ sở

33/2 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907626579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 33/2 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302057588 / 19-07-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2000
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Hàm

Địa chỉ chủ sở hữu

86/36 ông ích Khiêm-Phường 14-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Đình Hàm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0302057588, 0907626579, DNTN Minh Hằng, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Đỗ Đình Hàm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
6 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
7 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
8 Hoạt động thể thao khác 93190
9 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290