Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pearl Dent - PEARL DENT CO., LTD có địa chỉ tại Số Lô III 15B cụm 4, Nhóm CN III, Đường Đường Số 13 ,Khu Côn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302097894 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302097894 |
Ngày cấp | 01-11-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pearl Dent |
Tên giao dịch | PEARL DENT CO., LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 08-38152864 / 08-38152863 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số Lô III 15B cụm 4, Nhóm CN III, Đường Đường Số 13 ,Khu Côn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 08-38152864 / 08-38152863 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số Lô III 15B cụm 4, Nhóm CN III, Đường Đường Số 13 ,Khu Côn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0302097894 / 18-04-2007 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-09-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/29/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Han Dong Hee |
Địa chỉ chủ sở hữu | 308 Lô B, Cư xá Hồ Văn Huê-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Han Dong Hee |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Phát Huy |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302097894, 08-38152864, PEARL DENT CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Han Dong Hee, Trần Phát Huy
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |