Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

FTI Co., Ltd

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - FTI Co., Ltd có địa chỉ tại (Lầu 2) Tòa nhà Waseco, số 10 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302172774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa hàng không

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302172774

Ngày cấp 04-01-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tên giao dịch

FTI Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 38440099 /
Địa chỉ trụ sở

(Lầu 2) Tòa nhà Waseco, số 10 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 Phổ Quang # 2 Tòa Nhà Waseco P.02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302172774 / 18-12-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-227 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Xuân Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

56 Hiền Vương-Phường Phú Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Xuân Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Mộng Lan Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa hàng không Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0302172774, 38440099, FTI Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Trần Thị Xuân Đào, Trần Mộng Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải bằng xe buýt 49200
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229