Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thành Đạt

THADA PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thành Đạt - THADA PTE có địa chỉ tại ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302246923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302246923

Ngày cấp 28-03-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thành Đạt

Tên giao dịch

THADA PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax 0837952272 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837952272 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302246923 / 13-03-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2001
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

251 Bến Vân Đồn-phường 05-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Văn Sảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302246923, 0837952272, THADA PTE, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thạnh Đông, Phạm Tấn Đạt, Phạm Văn Sảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661