Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hòa Thành

HOATHA CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hòa Thành - HOATHA CO.,LTD có địa chỉ tại 220B Lê Văn Lương - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302264619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302264619

Ngày cấp 18-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hòa Thành

Tên giao dịch

HOATHA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax (08)37711734 / (08)37752672
Địa chỉ trụ sở

220B Lê Văn Lương - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)37711734 / (08)37752672
Địa chỉ nhận thông báo thuế 220B Lê Văn Lương - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302264619 / 22-03-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

10/9A Mai Văn Vĩnh-Phường Tân Quy-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302264619, (08)37711734, HOATHA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Minh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Đại lý du lịch 79110
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục tiểu học 85200
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531