Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Không Rỉ Sài Gòn

SATRACO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Không Rỉ Sài Gòn - SATRACO., LTD có địa chỉ tại 52/5A ấp 1 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302302342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302302342

Ngày cấp 15-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Không Rỉ Sài Gòn

Tên giao dịch

SATRACO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

52/5A ấp 1 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 52/5A ấp 1 X.Xuân Thới Sơn - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302302342 / 25-04-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2001
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

52/5 Dương Công Khi, ấp 6-Xã Xuân Thới Sơn-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thông

Địa chỉ 18B5 Đường 3 Tháng 2 P.12
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0302302342, SATRACO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Sơn, Nguyễn Thị Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
8 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730