Cty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Việt có địa chỉ tại 15 út Tịch Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302326431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0302326431 |
Ngày cấp | 25-06-2001 | Ngày đóng MST | 30-12-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Việt |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Tân Bình | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 15 út Tịch Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 22/12/2004 CCTTB - - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4102005103 / 29-05-2001 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2001 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/12/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-431 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đặng Như Triều |
Địa chỉ chủ sở hữu | 11 Nguyễn Công Trứ P.Tụ An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc |
||||
Tên giám đốc | Đặng Như Triều |
Địa chỉ | 287/24C Hồ Văn Huê P.09 | ||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Linh |
Địa chỉ | 180/16C Lạc Long Quân P.10 | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn quản lý | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0302326431, 4102005103, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 04, Đặng Như Triều, Trần Thị Linh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
2 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
3 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0302326431 | Đặng Như Triều | 11 Nguyễn Công Trứ P.Tụ An |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0302326431 | Chi Nhỏnh | 29A Phan Xớch Long P.02 |