Cty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Giao - Thinh Giao Co., Ltd có địa chỉ tại 182/23B Lê Văn Sĩ Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302329778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302329778 |
Ngày cấp | 02-07-2001 | Ngày đóng MST | 27-01-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Giao |
Tên giao dịch | Thinh Giao Co., Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận | Điện thoại / Fax | 8494280 / 8454673 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 182/23B Lê Văn Sĩ Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8494280 / 8454673 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 27/01/06 Khoá MST - - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4102005235 / 08-06-2001 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2001 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Võ Minh Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu Tập Thể Phân Viện Chính Trị Quốc Gia KP4 P.Hiệp Phú-Quận 9-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Bùi Kim Oanh |
Địa chỉ | Khu Tập Thể Phân Viện Chính Trị Quốc Gia KP4 P.Hiệp Phú | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Ngọc Thảo |
Địa chỉ | 54B Đường 12 P.04 | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302329778, 4102005235, 8494280, Thinh Giao Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 10, Võ Minh Quang, Bùi Kim Oanh, Phạm Thị Ngọc Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| 2 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | ||
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |