Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Rau Quả

VEGEPORTJ CO

Công Ty Cổ Phần Cảng Rau Quả - VEGEPORTJ CO có địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302336158 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302336158

Ngày cấp 10-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Rau Quả

Tên giao dịch

VEGEPORTJ CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax (08)37731120-37 / 8733342
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax / 8733342
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 1 Nguyễn Văn Quỳ - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 20 / C.Q ra quyết định Thủ Tướng Chính Phủ
GPKD/Ngày cấp 0302336158 / 25-05-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2001
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 117 Tổng số lao động 117
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Như Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

39A Khu phố 2-Phường Bình Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Như Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Mỹ Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0302336158, (08)37731120-37, VEGEPORTJ CO, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Đặng Như Bình, Tạ Mỹ Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
32 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ đóng gói 82920