Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Bình Minh

TAN BINH MINH SCTD CO., LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Bình Minh - TAN BINH MINH SCTD CO., LTD có địa chỉ tại 40 Đường số 16 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302483579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302483579

Ngày cấp 03-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Bình Minh

Tên giao dịch

TAN BINH MINH SCTD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax 0903683319 /
Địa chỉ trụ sở

40 Đường số 16 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903683319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 40 Đường số 16 - phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302483579 / 20-12-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

40 Đường số 16-phường 04-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302483579, 0903683319, TAN BINH MINH SCTD CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 04, Nguyễn Tấn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990