Cty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp B.S.P - BSP Civil Industrial Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại 427 Đường TTH07 kp3 Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302633305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302633305 |
Ngày cấp | 27-06-2002 | Ngày đóng MST | 05-08-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Cổ Phần Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp B.S.P |
Tên giao dịch | BSP Civil Industrial Construction Joint Stock Company |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 12 | Điện thoại / Fax | 9841419 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 427 Đường TTH07 kp3 Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 05/08/2010 CCT12 CV3671 (btrốn từ 18/06/2010) - - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4103001053 / 14-06-2002 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (3) 31/01/07 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-400-401 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Thúc Phu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 34 P.An Hải Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng |
||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Thúc Phu |
Địa chỉ | A1 C/X Lam Sơn P.17 | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thái Việt |
Địa chỉ | A17/11 Tân Sơn P.12 | ||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302633305, 4103001053, 9841419, BSP Civil Industrial Construction Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Hiệp, Huỳnh Thúc Phu, Nguyễn Thái Việt
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| 2 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |