Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Miền Nam- Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ.

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Miền Nam- Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ. có địa chỉ tại ấp An Thạnh - Xã Thạnh Phú - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 0302634683-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302634683-001

Ngày cấp 05-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Miền Nam- Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ.

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp An Thạnh - Xã Thạnh Phú - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế An Thạnh - Xã Thạnh Phú - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302634683-001 / 11-07-2002 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2002
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 1-158-010-014 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thạnh-Xã Thạnh Phú-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thanh Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0302634683-001, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Xã Thạnh Phú, Võ Văn Sỹ, Nguyễn Ngọc Trân, Huỳnh Thanh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Dịch vụ đóng gói 82920