Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tin Học Và Viễn Thông Thành Phát - Tafa Co.,Ltd có địa chỉ tại TK24C/5 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302649513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1
Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302649513 |
Ngày cấp | 23-07-2002 | Ngày đóng MST | 04-09-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tin Học Và Viễn Thông Thành Phát |
Tên giao dịch | Tafa Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 1 | Điện thoại / Fax | 8334798 / 8334798 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | TK24C/5 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8334798 / 8334798 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | TK24C/5 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0302649513 / 11-07-2002 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (4) 05/04/2010 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-250-279 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Địa chỉ chủ sở hữu | 284 CMT8 P.05-Phường 5-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng Xuân Vũ |
Địa chỉ | 98N Lê Lai P.BT | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302649513, 8334798, Tafa Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Hoàng Xuân Vũ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
| 2 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | ||
| 3 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |