Cty TNHH Xây Dựng Tân Thành Nam - Tan Thanh Nam Construction Company Limited có địa chỉ tại 540 Cách Mạng Tháng 8 Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302650251 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0302650251 |
Ngày cấp | 23-07-2002 | Ngày đóng MST | 23-02-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty TNHH Xây Dựng Tân Thành Nam |
Tên giao dịch | Tan Thanh Nam Construction Company Limited |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 9311281 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 540 Cách Mạng Tháng 8 Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9311281 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 540 Cách Mạng Tháng 8 P.11 - - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4102010542 / 01-07-2002 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT TP.HCM | ||||
Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-07-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-431 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Hải Nam |
Địa chỉ chủ sở hữu | 540 Cách Mạng Tháng 8 P.11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Trần Hải Nam |
Địa chỉ | 540 Cách Mạng Tháng 8 P.11 | ||||
Kế toán trưởng | Lê Long Vũ |
Địa chỉ | Tổ 12 | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0302650251, 4102010542, 9311281, Tan Thanh Nam Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 11, Trần Hải Nam, Lê Long Vũ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
2 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0302650251 | Trần Hải Nam | 540 Cách Mạng Tháng 8 P.11 |