Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đức

THIEN DUC CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đức - THIEN DUC CO., LTD có địa chỉ tại 628C Xa lộ Hà Nội, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302734864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302734864

Ngày cấp 15-10-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thiên Đức

Tên giao dịch

THIEN DUC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0862586611 / 0862586622
Địa chỉ trụ sở

628C Xa lộ Hà Nội, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862586611 / 0862586622
Địa chỉ nhận thông báo thuế 628C Xa lộ Hà Nội, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302734864 / 10-10-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Kiểm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302734864, 0862586611, THIEN DUC CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Lê Văn Kiểm, Nguyễn Văn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Quảng cáo 73100
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Giáo dục mầm non 85100
33 Giáo dục tiểu học 85200
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290