Cty TNHH Kỹ Thuật P.T - P.T Co.,Ltd có địa chỉ tại 1/38F Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302769909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302769909 |
Ngày cấp | 20-11-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Kỹ Thuật P.T |
Tên giao dịch | P.T Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Tân phú | Điện thoại / Fax | 8106163 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1/38F Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8106163 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 1/38F Tân Sơn Nhì P.Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0302769909 / 07-11-2002 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (5) 28/04/10 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-093 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Xuân Phú |
Địa chỉ chủ sở hữu | 33/19/5 Lý Thường Kiệt P.06-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Trần Xuân Phú |
Địa chỉ | 33/19/5 Lý Thường Kiệt P.06 | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị điện khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302769909, 8106163, P.T Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Trần Xuân Phú
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302769909 | Trần Xuân Phú | 33/19/5 Lý Thường Kiệt P.06 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302769909 | Cửa Hàng (4112012757) | 156/6 Cộng Hũa P.12 |