Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Lê Đan

LEDANCO

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Lê Đan - LEDANCO có địa chỉ tại 154/29 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302883111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302883111

Ngày cấp 01-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Lê Đan

Tên giao dịch

LEDANCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 39914860 / 39914859
Địa chỉ trụ sở

154/29 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8653344 / 8661511
Địa chỉ nhận thông báo thuế 154/29 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302883111 / 05-03-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Đan

Địa chỉ chủ sở hữu

175/617 Lý Thường Kiệt-Phường 8-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0302883111, 39914860, LEDANCO, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 3, Lê Thị Đan, Nguyễn Kim Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
32 Giáo dục nghề nghiệp 8532