Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tinh Hóa

Fine Chemicals Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tinh Hóa - Fine Chemicals Company Limited có địa chỉ tại Lô A6 - A Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302900455 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302900455

Ngày cấp 27-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tinh Hóa

Tên giao dịch

Fine Chemicals Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0837800399 / 0837800401
Địa chỉ trụ sở

Lô A6 - A Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837800399 / 0837800401
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302900455 / 27-03-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 27-03-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2003
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Thất Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

57C đường Tú Xương-Phường 07-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Xuân Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0302900455, 0837800399, Fine Chemicals Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Long Thới, Tôn Thất Phi, Phạm Thị Xuân Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109