Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát

NAM THUAN PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát - NAM THUAN PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại 10A Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302904001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302904001

Ngày cấp 21-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát

Tên giao dịch

NAM THUAN PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0862677308 / 0862677309
Địa chỉ trụ sở

10A Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862677308 / 0862677309
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10A Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302904001 / 15-04-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Nhật Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

151/74J Nguyễn Kim-Phường 07-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Nhật Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302904001, 0862677308, NAM THUAN PHAT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Phan Nhật Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302904001 CN Cty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát 93/16 Nguyễn Thị Tú KP.03 P.Bình Hưng Hòa
2 0302904001 Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát - Chi Nhánh L Lô G, Khu Công nghiệp Hoàng Gia Long An, ấp Mới 2
3 0302904001 Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát 767 Lạc Long Quân
4 0302904001 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát - Hà Tầng 15, Tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302904001 CN Cty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát 93/16 Nguyễn Thị Tú KP.03 P.Bình Hưng Hòa
2 0302904001 Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát - Chi Nhánh L Lô G, Khu Công nghiệp Hoàng Gia Long An, ấp Mới 2
3 0302904001 Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát 767 Lạc Long Quân
4 0302904001 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nam Thuận Phát - Hà Tầng 15, Tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0302904001 CN (4112020512) 399Bis Trần Thủ Độ P.Phỳ Thạnh