Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Cung Cấp Và Dịch Vụ Băng Tải Swissbelts

Swissbelts Service & Supply Co., Ltd

Cty TNHH Cung Cấp Và Dịch Vụ Băng Tải Swissbelts - Swissbelts Service & Supply Co., Ltd có địa chỉ tại 226/22 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302909754 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302909754

Ngày cấp 28-04-2003 Ngày đóng MST 16-03-2007
Tên chính thức

Cty TNHH Cung Cấp Và Dịch Vụ Băng Tải Swissbelts

Tên giao dịch

Swissbelts Service & Supply Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 9913681 / 9913685
Địa chỉ trụ sở

226/22 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16/03/07 Khoá MST - - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 472 / C.Q ra quyết định UBND TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 472 / Cơ quan cấp UBND TP.HCM
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Keung Hing Kwok (Khuong Phuoc)

Địa chỉ 226/22 Lê Văn Sỹ P.01
Kế toán trưởng

Lý Tuyết Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0302909754, 472, 9913681, Swissbelts Service & Supply Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 01, Keung Hing Kwok (Khuong Phuoc), Lý Tuyết Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900