Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế - Đầu Tư - Xây Dựng C.S.I

C.S.I DESIGN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Kế - Đầu Tư - Xây Dựng C.S.I - C.S.I DESIGN CO.,LTD có địa chỉ tại 516/24A Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302919047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302919047

Ngày cấp 12-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế - Đầu Tư - Xây Dựng C.S.I

Tên giao dịch

C.S.I DESIGN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0835055268 /
Địa chỉ trụ sở

516/24A Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47/7A1 Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302919047 / 08-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

132A Nguyễn Thái Học-Phường Phạm Ngũ Lão-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Trung Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0302919047, 0835055268, C.S.I DESIGN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Trần Trung Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
17 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
22 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120