Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Seven Stars Vn

SEVEN STARS VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Seven Stars Vn - SEVEN STARS VN CO.,LTD có địa chỉ tại 73 Đường 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302930918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302930918

Ngày cấp 22-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Seven Stars Vn

Tên giao dịch

SEVEN STARS VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0854360972 / 0854360973
Địa chỉ trụ sở

73 Đường 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854360972 / 0854360973
Địa chỉ nhận thông báo thuế 73 Đường 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302930918 / 08-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Bích Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

60/15C Phạm Văn Chiêu-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Bích Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302930918, 0854360972, SEVEN STARS VN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Huỳnh Bích Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229