Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng Minh Trần

MINHTRAN CO., LTD.

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng Minh Trần - MINHTRAN CO., LTD. có địa chỉ tại Số 176 Nguyễn Văn Lượng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302945368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302945368

Ngày cấp 04-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng Minh Trần

Tên giao dịch

MINHTRAN CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862578757 / 0862578758
Địa chỉ trụ sở

Số 176 Nguyễn Văn Lượng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862578757 / 0862578758
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 176 Nguyễn Văn Lượng - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302945368 / 19-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Hoàng Thị Minh Diễm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0302945368, 0862578757, MINHTRAN CO., LTD., TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Trần Minh Trí, Cao Hoàng Thị Minh Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
9 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110