Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển 207

207 CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển 207 - 207 CO.,LTD có địa chỉ tại 32/1 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302957204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0302957204

Ngày cấp 20-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển 207

Tên giao dịch

207 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0866858668 / 8480635
Địa chỉ trụ sở

32/1 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866858668 / 8480635
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32/1 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0302957204 / 14-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

98/5B Đường ĐHT11, khu phố 2-phường Đông Hưng Thuận-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thanh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0302957204, 0866858668, 207 CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Huỳnh Thanh Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
44 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
45 Hoạt động viễn thông có dây 61100
46 Cổng thông tin 63120
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
48 Quảng cáo 73100
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Dịch vụ đóng gói 82920