Cty TNHH Tân Hội An - Tân Hội An Limited Company có địa chỉ tại 28/3 Trường Chinh Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302958871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302958871 |
Ngày cấp | 20-06-2003 | Ngày đóng MST | 05-10-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Tân Hội An |
Tên giao dịch | Tân Hội An Limited Company |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Tân phú | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 28/3 Trường Chinh Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 03/10/2005 CCTTP - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4102016118 / 05-06-2003 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/5/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-078 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Vũ Thái Nguyên |
Địa chỉ chủ sở hữu | 3/20 KP6 P.Tân Phong-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai |
||||
| Tên giám đốc | Vũ Thái Nguyên |
Địa chỉ | EB36 Bàu Cát P.13 | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Bích Thuận |
Địa chỉ | 247/2A Huỳnh Văn Bánh P.12 | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302958871, 4102016118, Tân Hội An Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Vũ Thái Nguyên, Lê Thị Bích Thuận
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302958871 | CN Cty TNHH Tõn Hội An (4112013215) | 100/367 Thớch Quảng Đức P.05 |