Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhựa Thanh Đạt - Xưởng Sản Xuất có địa chỉ tại 1C19/10, ấp 1, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302973615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0302973615 |
Ngày cấp | 05-07-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Nhựa Thanh Đạt - Xưởng Sản Xuất |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 6 | Điện thoại / Fax | (08)38768000 / (08)38768000 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1C19/10, ấp 1, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (08)38768000 / (08)38768000 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0302973615 / 05-07-2005 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 05-07-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-07-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/5/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Thảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | TK 33/6 Nguyễn Cảnh Chân-Phường Cầu Kho-Quận 1-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0302973615, (08)38768000, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phạm Văn Hai, Nguyễn Ngọc Thảo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302973615 | CN Cty TNHH Nhựa Thanh Đạt - Xưởng Sản Xuất | 1C19/10 ấp 1 X.Phạm Văn Hai |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302973615 | CN Cty TNHH Nhựa Thanh Đạt - Xưởng Sản Xuất | 1C19/10 ấp 1 X.Phạm Văn Hai |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0302973615 | CN (4112018660) | A2/3F ấp 1 X.Tõn Kiờn |