Cty TNHH Khánh Xương - Khuong Xuong Co.,Ltd có địa chỉ tại Lô Số 30 KCN Tân Tạo Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0302996066 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0302996066 |
Ngày cấp | 04-08-2003 | Ngày đóng MST | 11-12-2008 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty TNHH Khánh Xương |
Tên giao dịch | Khuong Xuong Co.,Ltd |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 9234815 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô Số 30 KCN Tân Tạo Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9234815-9235205 / 8362539 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 11/12/08 Khoá MST - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4102016543 / 02-07-2003 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (4*) 17/08/05 | ||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-08-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-086 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Ngô Quốc Hinh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 139/13 An Bình P.06-Quận 5-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Ngô Quốc Hinh |
Địa chỉ | 139/13 An Bình P.06 | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Trúc Linh |
Địa chỉ | 134A Lũy Bán Bích Hương Lộ 14 P.17 | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0302996066, 4102016543, 9234815, Khuong Xuong Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo A, Ngô Quốc Hinh, Nguyễn Thị Trúc Linh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0302996066 | Ngô Quốc Hinh | 139/13 An Bình P.06 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0302996066 | CN1 (4112012789) | 22/6 Nguyễn Văn Đừng P.06 |