Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tps Thành Phong

TPS THANH PHONG CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Tps Thành Phong - TPS THANH PHONG CORPORATION có địa chỉ tại 350/9 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303107915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303107915

Ngày cấp 24-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tps Thành Phong

Tên giao dịch

TPS THANH PHONG CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838487933 / 0838489139
Địa chỉ trụ sở

350/9 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838487933 / 0838489139
Địa chỉ nhận thông báo thuế 350/9 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303107915 / 17-11-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Trà Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39 Trần Quý Khoách-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Thị Trà Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303107915, 0838487933, TPS THANH PHONG CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 6, Dương Thị Trà Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 In ấn 18110
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Quảng cáo 73100
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303107915 CN Cty TNHH SX TM XNK T.P Thành Phong - Kho Chứa Hàng 115A/3 Đường ĐT 743 ấp 2 Xã An Phú
2 0303107915 Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩ 01-03 Trần Văn ơn
3 0303107915 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhậ 37 Bạch Đằng
4 0303107915 Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu T. D6/29E Quốc lộ 1A, Khu phố 4
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303107915 CN Cty TNHH SX TM XNK T.P Thành Phong - Kho Chứa Hàng 115A/3 Đường ĐT 743 ấp 2 Xã An Phú
2 0303107915 Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩ 01-03 Trần Văn ơn
3 0303107915 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhậ 37 Bạch Đằng
4 0303107915 Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu T. D6/29E Quốc lộ 1A, Khu phố 4
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303107915 Chi Nhỏnh 1 (4112026940) C22 Khu 15-16 Phan Văn Trị P.07
2 0303107915 CN (4112026852) 517 Phan Văn Trị P.07