Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế G.A.L.A

G.A.L.A I Co ., Ltd

Công Ty TNHH Quốc Tế G.A.L.A - G.A.L.A I Co ., Ltd có địa chỉ tại 169 Đường số 2 Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303139956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303139956

Ngày cấp 24-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế G.A.L.A

Tên giao dịch

G.A.L.A I Co ., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0913775237 /
Địa chỉ trụ sở

169 Đường số 2 Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913775237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 169 Đường số 2 Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303139956 / 05-12-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-084 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hữu Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

37/4Q Nguyễn Văn Linh-Phường Bình Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Hữu Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303139956, 0913775237, G.A.L.A I Co ., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú B, Võ Hữu Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Dịch vụ đóng gói 82920