Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH A.T.D.C

A.T.D.C CO.,LTD

Công Ty TNHH A.T.D.C - A.T.D.C CO.,LTD có địa chỉ tại 28/2 Đường 26 tháng 3 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303140630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303140630

Ngày cấp 26-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH A.T.D.C

Tên giao dịch

A.T.D.C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862959465 /
Địa chỉ trụ sở

28/2 Đường 26 tháng 3 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862959465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28/2 Đường 26 tháng 3 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303140630 / 18-12-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lâm Sơn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

28/2 Đường 26 tháng 3-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Lâm Sơn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303140630, 0862959465, A.T.D.C CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Trần Lâm Sơn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100