Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Điểm Xanh Môi Trường

GPE CO.,LTD

Công Ty TNHH Điểm Xanh Môi Trường - GPE CO.,LTD có địa chỉ tại 20/416 IA Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303150332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303150332

Ngày cấp 08-01-2004 Ngày đóng MST 10-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Điểm Xanh Môi Trường

Tên giao dịch

GPE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 9162300 / 9162300
Địa chỉ trụ sở

20/416 IA Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 9162300 / 9162300
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/416 IA Lê Đức Thọ P.16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303150332 / 08-01-2004 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tân Dân.

Địa chỉ chủ sở hữu

20/416 IA Lê Đức Thọ-Phường 16-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Tân Dân.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303150332, 9162300, GPE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Ngô Tân Dân.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990