Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn

VINACONEX SAIGON JSC

Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn - VINACONEX SAIGON JSC có địa chỉ tại 47 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303156197 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303156197

Ngày cấp 15-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn

Tên giao dịch

VINACONEX SAIGON JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0839104813 / 0839104485
Địa chỉ trụ sở

47 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 9104485 / 9104483
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303156197 / 25-12-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Ngọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47 Lê Hoàn-Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Văn Ngọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Công Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0303156197, 0839104813, VINACONEX SAIGON JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Văn Ngọ, Hoàng Công Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Đại lý du lịch 79110
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303156197 Chi Nhánh Cty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn Quốc Lộ 30 KCN Trần Quốc Toản P.11
2 0303156197 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn - Nhà Máy Bê Tôn Tỉnh lộ 830
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0303156197 Chi Nhánh Cty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn Quốc Lộ 30 KCN Trần Quốc Toản P.11
2 0303156197 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinaconex Sài Gòn - Nhà Máy Bê Tôn Tỉnh lộ 830