Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Ngọc

HUONG NGOC CO.,LTD

Công Ty TNHH Hương Ngọc - HUONG NGOC CO.,LTD có địa chỉ tại 36/14 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303175506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303175506

Ngày cấp 26-02-2004 Ngày đóng MST 10-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Ngọc

Tên giao dịch

HUONG NGOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0916628028 / 0862968443
Địa chỉ trụ sở

36/14 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916628028 / 0862968443
Địa chỉ nhận thông báo thuế 36/14 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0303175506 / 16-01-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trọng Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

399 Trần Quý Cáp-Phường Văn Miếu-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Trọng Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Việt Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0303175506, 0916628028, HUONG NGOC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Trọng Cương, Vũ Việt Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110