Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Phố Nam

Pho Nam Co.,Ltd

Cty TNHH Phố Nam - Pho Nam Co.,Ltd có địa chỉ tại SC4-1Lô H4-2 Khu Phố Mỹ Khánh 3 Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0303176186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0303176186

Ngày cấp 26-02-2004 Ngày đóng MST 08-08-2007
Tên chính thức

Cty TNHH Phố Nam

Tên giao dịch

Pho Nam Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 4103300 / 4103300
Địa chỉ trụ sở

SC4-1Lô H4-2 Khu Phố Mỹ Khánh 3 Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 4103300 / 4103300
Địa chỉ nhận thông báo thuế SC4-1Lô H4-2 Khu Phố Mỹ Khánh 3 P.Tân Phong - - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102019578 / 02-01-2004 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT (2) 01/06/2005
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

6/8A ấp 2 X.Tân Thuận Đông-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thu Hiền

Địa chỉ 6/8A ấp 2 X.Tân Thuận Đông
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0303176186, 4102019578, 4103300, Pho Nam Co.,Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Trần Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663